Có 4 kết quả:
友誼 yǒu yì ㄧㄡˇ ㄧˋ • 友谊 yǒu yì ㄧㄡˇ ㄧˋ • 有意 yǒu yì ㄧㄡˇ ㄧˋ • 有益 yǒu yì ㄧㄡˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hữu nghị, tình bạn bè, tình bằng hữu
Từ điển Trung-Anh
(1) companionship
(2) fellowship
(3) friendship
(2) fellowship
(3) friendship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hữu nghị, tình bạn bè, tình bằng hữu
Từ điển Trung-Anh
(1) companionship
(2) fellowship
(3) friendship
(2) fellowship
(3) friendship
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hữu ý, có ý, cố ý, cố tình
Từ điển Trung-Anh
(1) to intend
(2) intentionally
(3) interested in
(2) intentionally
(3) interested in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hữu ích, có ích, hữu dụng
Từ điển Trung-Anh
(1) useful
(2) profitable
(2) profitable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0